Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proliferate




proliferate
[prə'lifəreit]
động từ
(sinh vật học) nảy nở, tăng nhanh lên nhanh chóng về số lượng (tế bào..)
sinh sôi nẩy nở, tăng lên nhiều, sản sinh ra nhanh


/proliferate/

động từ
(sinh vật học) nảy nở
tăng nhanh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.