|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proliferate
proliferate | [prə'lifəreit] | | động từ | | | (sinh vật học) nảy nở, tăng nhanh lên nhanh chóng về số lượng (tế bào..) | | | sinh sôi nẩy nở, tăng lên nhiều, sản sinh ra nhanh |
/proliferate/
động từ (sinh vật học) nảy nở tăng nhanh
|
|
|
|