Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prolix




prolix
['prouliks]
tính từ
dài dòng, dông dài; rườm rà
a prolix speech
một bài diễn văn dài dòng
a prolix author
một tác giả dông dài


/prolix/

tính từ
dài dòng, dông dài; rườm rà
a prolix speech một bài diễn văn dài dòng
a prolix author một tác giả dông dài

Related search result for "prolix"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.