Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prologue




prologue
['proulɔg]
danh từ
phần mở đầu, đoạn mở đầu (của một bài thơ, một vở kịch...)
(nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu


/prologue/

danh từ
đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...))
(nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu

ngoại động từ
giới thiệu bằng đoạn mở đầu; viết đoạn mở đầu

Related search result for "prologue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.