|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prolongation
| [prolongation] | | danh từ giống cái | | | sự kéo dài thêm | | | Prolongation de congé | | sự kéo dài thêm phép nghỉ | | | La prolongation d'un contrat | | sự kéo dài thêm một hợp đồng | | | thời gian gia hạn | | | (thể dục thể thao) thời gian đấu thêm, hiệp phụ (khi trận đấu không phân thắng bại sau thời gian quy định) | | | Jouer les prolongations | | đấu thêm hiệp phụ | | phản nghĩa Diminution; cessation. Raccourcissement |
|
|
|
|