Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
promis


[promis]
tính từ
đã hứa
Chose promise
điều đã hứa
chose promise chose due
đã hứa là mang nợ
promis à
dành cho
terre promise
đất Ca-năng (Chúa Trời hứa cho dân Do Thái)
nơi mơ ước
xứ giàu có màu mỡ
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) chồng chưa cưới


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.