|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promiscuous
promiscuous | [prə'miskjuəs] | | tính từ | | | pha tạp, lộn xộn, không phân loại | | | a promiscuous gathering | | cuộc tụ tập lộn xộn | | | a promiscuous crowd | | đám đông hỗn tạp | | | a promiscuous heap of rubbish | | đống rác lẫn lộn các thứ | | | promiscuous bathing | | việc tắm chung cả trai lẫn gái | | | bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ | | | promiscuous friendships | | những mối giao du bạn bè bừa bãi | | | promiscuous massacre | | sự tàn sát bừa bãi | | | promiscuous hospitality | | sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai (cũng) tiếp) | | | chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục) | | | promiscuous behaviour | | tư cách lăng nhăng | | | promiscuous lover | | người tình lăng nhăng | | | (thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên |
/promiscuous/
tính từ lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn a promiscuous gathering cuộc tụ tập lộn xộn a promiscuous crowd đám đông hỗn tạp a promiscuous heap of rubbish đống rác lẫn lộn các thứ promiscuous bathing việc tắm chung cả trai lẫn gái bừa bãi, không phân biệt promiscuous massacrre sự tàn sát bừa bãi promiscuous hospitality sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai cũng tiếp) chung chạ, bừa bãi, hay ngủ bậy, có tính chất tạp hôn (thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "promiscuous"
-
Words contain "promiscuous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đĩ thõa đĩ đực chạ
|
|