promotion
 | [promotion] |  | danh từ giống cái | | |  | sự thăng cấp, sự thăng chức | | |  | sự tăng tiến | | |  | Promotion sociale | | | sự tăng tiến xã hội (tiến lên mức sống, mức văn hoá cao hơn) | | |  | khoá (sinh viên) | | |  | Camarades de promotion | | | bạn cùng khoá | | |  | promotion de vente | | |  | biện pháp đẩy mạnh bán hàng (bằng quảng cáo...) |
|
|