Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promotive




promotive
[prə'moutiv]
tính từ
đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích
đề xướng


/promotive/

tính từ
đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích
đề xướng

Related search result for "promotive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.