|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prompt
| [prompt] | | tính từ | | | mau lẹ, nhanh chóng | | | Prompte guérison | | sự khỏi bệnh mau lẹ | | | thoảng qua, ngắn ngủi | | | Joie prompte | | niềm vui thoảng qua | | | nhanh nhẹn, mẫn tiệp | | | Esprit prompt | | tinh thần nhanh nhẹn | | | sẵn sàng, chỉ chực | | | Prompt à l'injure | | chỉ chực chửi | | | Avoir la main prompte | | chỉ chực đánh | | | prompt comme l'éclair (comme la foudre) | | | nhanh như chớp |
|
|
|
|