Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prompting




prompting
['prɔmptiη]
danh từ
sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy
sự nhắc
no prompting!
không được nhắc
the promptings of conscience
sự nhắc nhở của lương tâm, tiếng nói của lương tâm


/prompting/

danh từ
sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy
sự nhắc
no prompting! không được nhắc
the promptings of conscience sự nhắc nhở của lương tâm, tiếng nói của lương tâm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.