Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promulgator




promulgator
['prɔməlgeitə]
danh từ
người công bố, người ban hành, người thông báo chính thức
người truyền bá, người phổ biến (cái gì)


/promulgator/

danh từ
người công bố, người ban bố, người ban hành
người truyền bá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.