Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pronation




pronation
[prou'nei∫n]
danh từ
sự đặt úp sấp; sự quay sấp


/pronation/

danh từ
sự đặt úp sấp; sự quay sấp

Related search result for "pronation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.