|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prone
prone | [proun] | | tính từ | | | úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người) | | | to fall prone | | ngã sấp xuống; sóng soài | | | lying prone | | nằm sấp | | | ngả về, thiên về (cái gì); dễ xảy ra, có thể xảy ra (nhất là cái gì không mong muốn) | | | to be prone to something | | có ý ngả về việc gì | | | to be prone to anger | | dễ giận, dễ cáu | | | strike prone industries | | những ngành công nghiệp dễ xảy ra bãi công | | | accident prone | | dễ gặp tai nạn | | | nghiêng, dốc (mặt đất...) |
/prone/
tính từ úp, sấp; nằm sóng soài to fall prone ngã sấp xuống; sóng soài ngả về, thiên về, có thiên hướng về to be prone to something có ý ngả về việc gì to be prone to anger dễ giận, dễ cáu nghiêng, dốc (mặt đất...)
|
|
Related search result for "prone"
|
|