Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proofless




proofless
['pru:flis]
tính từ
không có chứng cớ, không có bằng chứng


/proofless/

tính từ
không có chứng cớ, không có bằng chứng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.