Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propagable




propagable
['prɔpə'gændə]
tính từ
có thể truyền giống
có thể tuyên truyền, có thể truyền bá
(tôn giáo) có thể truyền giáo (tín ngưỡng..)


/propagable/

tính từ
có thể truyền giống
có thể truyền, có thể truyền bá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.