Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propagandist




propagandist
[,prɔpə'gændist]
danh từ
nhân viên tuyên truyền, tuyên truyền viên
political propagandists
những người tuyên truyền chính trị
(tôn giáo) người truyền giáo


/propagandist/

danh từ
nhân viên tuyên truyền
(tôn giáo) người truyền giáo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.