sự nhân giống, sự được nhân giống (cây, động vật...)
tình trạng phổ biến rộng rãi; sự truyền bá (quan điểm, tín ngưỡng..)
(vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)
sự truyền (bệnh..)
/propagation/
danh từ sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...) sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác) sự truyền bá, sự lan truyền (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)