Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prophet





prophet
['prɔfit]
danh từ (giống cái prophetess)
nhà tiên tri; người đoán trước
người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..)
(Prophet) (tôn giáo) giáo đồ
(the Prophet) người sáng lập ra đạo Hồi: Mohammed
(Prophets) (số nhiều) những sách tiên tri của Kinh Cựu ước
(từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)
a prophet of doom
nhà tiên tri bi quan


/prophet/

danh từ
nhà tiên tri; người đoán trước
người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)
(tôn giáo) giáo đồ
(từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prophet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.