Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prophylactic




prophylactic
[,prɔfi'læktik]
tính từ
phòng ngừa; phòng bệnh
prophylactic medicine
thuốc phòng bệnh
danh từ
thuốc phòng bệnh; thiết bị phòng bệnh; phương pháp phòng bệnh
như condom


/prophylactic/

tính từ
phòng bệnh
prophylactic medicine thuốc phòng bệnh

danh từ
thuốc phòng bệnh
phương pháp phòng bệnh
bao cao su chống thụ thai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prophylactic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.