Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prophylaxis




prophylaxis
[,prɔfi'læksis]
danh từ, số nhiều prophylaxes
(y học) phép phòng bệnh


/prophylaxis/

danh từ
(y học) phép phòng bệnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.