Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propinquity




propinquity
[prə'piηkwəti]
danh từ
sự gần gũi (về không gian, thời gian; hàng xóm..)
quan hệ huyết thống, quan hệ họ hàng gần


/propinquity/

danh từ
sự gần gụi, trạng thái ở gần (nơi nào)
quan hệ bà con gần gụi, quan hệ họ hàng
sự tương tự, sự giống nhau

Related search result for "propinquity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.