|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proposition
proposition | [,prɔpə'zi∫n] | | danh từ | | | (proposition that...) lời tuyên bố bày tỏ một nhận định hoặc một ý kiến; lời xác nhận | | | the proposition is so clear that it needs no explanation | | lời xác nhận đã quá rõ ràng, không cần giải thích thêm nữa | | | a proposition too plain to need argument | | lời tuyên bố (xác nhận) quá rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa | | | (proposition to do something / that...) cái được đề nghị (nhất là trong kinh doanh); sự gợi ý | | | a proposition to merge the two firms/that the two firms should merge | | một đề nghị hợp nhất hai công ty/rằng hai công ty nên hợp nhất lại | | | vấn đề cần giải quyết; vấn đề hoặc nhiệm vụ | | | it's a tough/not an easy proposition | | đó là một vấn đề gay go/không dễ dàng | | | (toán học) sự trình bày một định lý hoặc vấn đề (có chứng minh); định đề | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai) | | ngoại động từ | | | (thông tục) đề nghị có quan hệ tình dục (với một phụ nữ), nhất là một cách trực tiếp và xúc phạm; gạ gẫm ăn nằm với (ai) |
(logic học) mệnh đề affirmative p. mệnh đề khẳng định atomic p. mệnh đề nguyên tử compound p. mệnh đề phức hợp contradictory p.s những mệnh đề mâu thuẫn contrary p.s những mệnh đề tương phản converse p. mệnh đề đảo, đảo đề disjunctive p. mệnh đề tuyển equivalent p.s các mệnh đề tương đương hypothetical p. mệnh đề giả định inverse p. mệnh đề phản, phản đề molecular p. mệnh đề phana tử negative p. mệnh đề phủ định particular p. mệnh đề đặc trưng principal p. mệnh đề chính singular p. mệnh đề đơn universal p. mệnh đề toàn xưng
/proposition/
danh từ lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra lời tuyên bố, lời xác nhận a proposition too plain to need argument lời tuyên bố (xác nhận) qua rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa (từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp a paying proposition việc làm có lợi, món bở a tough proposition việc làm gay go, vấn đề hắc búa (từ lóng) đối thủ (toán học) mệnh đề (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "proposition"
|
|