 | [proposition] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự đề nghị; lời đề nghị, điều đề xuất |
| |  | Proposition de paix |
| | đề nghị hoà bình |
| |  | Accepter une proposition |
| | chấp nhận một lời đề nghị |
| |  | sự đề cử |
| |  | Être nommé à un poste sur la proposition de ses supérieurs |
| | được cử vào một chức vị theo đề cử của cấp trên |
| |  | (ngôn ngữ học) lôgic mệnh đề |
| |  | Proposition indépendante |
| | mệnh đề độc lập |
| |  | Proposition relative |
| | mệnh đề quan hệ |
| |  | Proposition principale /proposition subordonnée |
| | mệnh đề chính/mệnh đề phụ |
| |  | faire des propositions à une femme |
| |  | đề nghị được quan hệ tình dục với một phụ nữ |