Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
propulseur


[propulseur]
danh từ giống đực
(cơ khí, (cơ khí)) bộ dẫn tiến
Propulseur à réaction
bộ dẫn tiến phản lực
(dân tộc học) cái phóng lao
tính từ
dẫn tiến
Mécanisme propulseur
cơ cấu dẫn tiến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.