Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proroger


[proroger]
ngoại động từ
hoãn
Proroger une assemblée
hoãn một hội nghị
gia hạn
Proroger un traité de commerce
gia hạn một hiệp ước thương mại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.