Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prorogue




prorogue
[prə'roug]
ngoại động từ
tạm ngừng, tạm gián đoạn (một kỳ họp quốc hội)


/prorogue/

động từ
tạm ngừng, tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội)

Related search result for "prorogue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.