Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proscription




proscription
[prous'krip∫n]
danh từ
sự đặt ra ngoài vòng pháp luật
sự trục xuất, sự đày ải
sự cấm, sự bài trừ


/proscription/

danh từ
sự để ra ngoài vòng pháp luật
sự trục xuất, sự đày đi
sự cấm, sự bài trừ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "proscription"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.