Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proscrire


[proscrire]
ngoại động từ
phát vãng, đày biệt xứ
cấm (chỉ); bài trừ
Proscrire l'opium
cấm hút thuốc phiện
(sử học) đặt ngoài vòng pháp luật
phản nghĩa Autoriser.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.