Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosenchyma




prosenchyma
[prɔ'seηkimə]
danh từ, số nhiều prosenchymas
(thực vật học) mô tế bào hình thoi


/prosenchyma/

danh từ
(thực vật học) mô tế bào hình thoi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.