Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosodist




prosodist
['prɔsədist]
danh từ
nhà nghiên cứu phép làm thơ, nhà thi pháp học


/prosodist/

danh từ
nhà nghiên cứu phép làm thơ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.