Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosody




prosody
['prɔsədi]
danh từ
khoa nghiên cứu các hình thức thơ và vần luật thơ; phép làm thơ
môn vần luật, ngôn điệu (về sự nghiên cứu nhịp ngắt, trọng âm.. của ngôn ngữ)


/prosody/

danh từ
phép làm thơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prosody"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.