Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosopopoeia




prosopopoeia
[,prɔsəpə'pi:iə]
danh từ
(văn học) sự miêu tả người chết (người vắng mặt, người tưởng tượng) đang nói (đang hành động)
sự nhân hoá (vật trừu tượng)


/prosopopoeia/

danh từ
(văn học) sự miêu tả người chết (người vắng mặt, người tưởng tượng) đáng nói (đang hành động)
sự nhân hoá (vật trừu tượng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.