Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosper




prosper
['prɔspə]
nội động từ
thịnh vượng; phồn vinh; thành công; phát đạt
the business is prospering
công cuộc kinh doanh đang phát đạt


/prosper/

nội động từ
thịnh vượng, phồn vinh, thành công

ngoại động từ
làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prosper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.