Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosperously




prosperously
['prɔspərəsli]
phó từ
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công


/prosperously/

phó từ
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.