Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prospérer


[prospérer]
nội động từ
thịnh vượng, phát đạt
Des affaires qui prospèrent
công việc thịnh vượng
phát triển tốt
Plante qui prospère
cây phát triển tốt
phản nghĩa Dépérir, échouer, péricliter.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.