Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prostration




prostration
[prɔs'trei∫n]
danh từ
sự quy phục, sự phủ phục
sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức (về thể xác)


/prostration/

danh từ
sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài
sự phủ phục
sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức

Related search result for "prostration"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.