Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protatic




protatic
[prə'tætik]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) mệnh đề điều kiện


/protatic/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) mệnh đề điều kiện

Related search result for "protatic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.