Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protectionism




protectionism
[prə'tek∫ənizəm]
danh từ
chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước


/protectionism/

danh từ
chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.