Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protector




protector
[prə'tektə]
danh từ
người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở
their guardian and protector
người giám hộ và bảo vệ của họ
vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở
dụng cụ bảo hộ lao động
(sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính



(máy tính) thiết bị bảo vệ

/protector/

danh từ
người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở
vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở
dụng cụ bảo hộ lao động
(sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "protector"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.