Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protectoral




protectoral
[prə'tektərəl]
tính từ
(thuộc) quan bảo quốc, quan nhiếp chính
(thuộc) người bảo vệ; như người bảo vệ


/protectoral/

tính từ
(thuộc) quan bảo quốc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.