Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protectorate




protectorate
[prə'tektərət]
danh từ
nước bị kiểm soát và bảo vệ bởi một nước mạnh hơn; nước bị bảo hộ
(chính trị) chính phủ bảo hộ; chế độ bảo hộ


/protectorate/

danh từ
chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ
chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.