Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proteiform




proteiform
['proutiifɔ:m]
tính từ
hay thay đổi hình dạng, hay biến dạng


/proteiform/

tính từ
hay thay đổi hình dạng, hay biến dạng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.