Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protestingly




protestingly
[prə'testiηli]
phó từ
phản đối, phản kháng, kháng nghị


/protestingly/

phó từ
phản đối, phản kháng, kháng nghị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.