Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protrude




protrude
[prə'tru:d]
ngoại động từ
làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra
(từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu
nội động từ
thò ra, nhô ra, lồi ra


/protrude/

ngoại động từ
kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra
(từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu

nội động từ
thò ra, nhô ra, lồi ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "protrude"
  • Words contain "protrude" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhô chìa
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.