Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protrusile




protrusile
[prə'tru:sail]
tính từ
có thể nhô ra, có thể thò ra, có thể lồi ra


/protrusile/

tính từ
có thể thò ra, có thể kéo thò ra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.