Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provable




provable
['pru:vəbl]
tính từ
có thể chứng tỏ, có thể chứng minh



(logic học) chứng minh được

/provable/

tính từ
có thể chứng tỏ, có thể chứng minh

Related search result for "provable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.