Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
provenance


[provenance]
danh từ giống cái
nguồn gốc, gốc tích, xuất xứ
Marchandises de provenance étrangère
hàng (nguồn gốc) nước ngoài
Provenance d'un mot
xuất xứ của một từ
(số nhiều) hàng nhập khẩu
Les provenance des pays amis
hàng nhập khẩu từ các nước bạn
en provenance de
từ (nơi nào) đến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.