Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proverbial




proverbial
[prə'və:biəl]
tính từ
(thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn
diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn
đã thành tục ngữ, đã thành cách ngôn; ai cũng biết
his stupidity is proverbial
sự khờ dại của anh ta ai cũng biết


/proverbial/

tính từ
(thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn
diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn
đã trở thành tục ngữ, đã trở thành cách ngôn; ai cũng biết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.