Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
providence




providence
['prɔvidəns]
danh từ
sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng
sự tằn tiện, sự tiết kiệm
(Providence) Thượng đế, trời
ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời


/providence/

danh từ
sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng
sự tằn tiện, sự tiết kiệm
(Providence) Thượng đế, trời
ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "providence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.