 | [providence] |
 | danh từ giống cái |
| |  | ý trời, thiên hựu |
| |  | (Providence) trời, Thượng đế |
| |  | người che chở, người chăm sóc |
| |  | La mère est la providence de la famille |
| | người mẹ là người chăm sóc gia đình |
| |  | sự may mắn |
| |  | C'est une providence qu'il ne soit pas parti |
| | thực là may mắn mà nó chưa đi |