Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
providence


[providence]
danh từ giống cái
ý trời, thiên hựu
(Providence) trời, Thượng đế
người che chở, người chăm sóc
La mère est la providence de la famille
người mẹ là người chăm sóc gia đình
sự may mắn
C'est une providence qu'il ne soit pas parti
thực là may mắn mà nó chưa đi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.